chậm tiến độ. bằng Tiếng Anh. Phép tịnh tiến chậm tiến độ thành Tiếng Anh là: behind schedule (ta đã tìm được phép tịnh tiến 1). Các câu mẫu có chậm tiến độ chứa ít nhất 58 phép tịnh tiến. Ghi chú. Một số các cụm từ liên quan đến tiến độ: - tiến độ xây dựng: construction schedule. - chậm tiến độ: behind schedule. - vượt tiến độ: ahead of schedule. - bắt kịp tiến độ: catch up with the schedule. - đẩy nhanh tiến độ: accelerate the schedule. - báo cáo tiến độ Mẹo đặt cược kèo chấp 1/2. Kèo 0.5 được xem là loại kèo khá phổ biến tại các giải đấu lớn. Thường xuyên xuất hiện một đội khá gặp một đội bóng yếu hơn. Kèo này thể hiện rõ sự chênh lệch giữa 2 đội bóng. Vì vậy người chơi phải lựa chọn những trận Bạn đang đọc: chậm tiến trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe. OpenSubtitles2018. v3. Chúng ta bị chậm tiến độ 6 phút rồi. We’re six minutes behind schedule! OpenSubtitles2018. v3. 7 Tại những xứ chậm tiến, đa số dân chúng sống trong sự nghèo khổ. 7 In underdeveloped 1 1.Bảng tiến độ tiếng Anh là gì – SGV; 2 2.tiến độ in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe; 3 3.Tiến độ tiếng anh là gì; 4 4.TIẾN ĐỘ in English Translation – Tr-ex; 5 5.ĐÚNG TIẾN ĐỘ in English Translation – Tr-ex; 6 6.Tiến độ thi công tiếng anh là gì? – Cổ trang quán Điều hành, cung ứng, mua bán xăng dầu: Còn để người dân lo âu đến bao giờ? Dù có lạc quan đến mấy thì cũng không nhiều người có thể mường tượng được những ký ức của một thời bao cấp đang được tái hiện ngay giữa Sài Gòn – TP.HCM ồn ào, tấp nập. Một số ParDcA. VIETNAMESEchậm tiến độENGLISHbehind schedule NOUN/bɪˈhaɪnd ˈskɛʤʊl/Chậm tiến độ là hoàn thành công việc muộn hơn so với thời gian được đặt án đã bị chậm tiến project has fallen behind nhà thầu chậm tiến độ sẽ bị phạt nặng về tài who fall behind schedule incur heavy financial chúMột số từ vựng về tiến độ- chậm tiến độ behind schedule- đúng tiến độ on schedule- vượt tiến độ ahead of schedule- đẩy nhanh tiến độ accelerate the scheduleDanh sách từ mới nhấtXem chi tiết nhưng cuối cùng bạn sẽ nhận một hình phạt của Google. but you will eventually get hit with a Google thực vật dày đặc và vùng nước nông trong vùng đất ngập nước có thể làm chậm tiến độ của nước dâng do bão và làm tiêu tan năng lượng dense vegetation and shallow waters within wetlands can slow the advance of storm surge and dissipate wave trưởng Đức Heiko Mass bác bỏ lệnh trừng phạt của Mỹ, cho rằng đóGerman Foreign Minister Heiko Mass has rejected sanctions as“foreign interference,” butthere is concern in Europe's biggest economy that the measures could slow the project's khi bạn có thể muốn một mông cứng hơn hoặc để tránh những chân gà ghê tởm,While you may want a firmer butt or to avoid the dreaded chicken legs,failing to understand muscular movement may slow progress toward your khả năng Mỹ cho phép tiết lộ thông tin trên nhằm cho thấy Washington không muốn tiêu diệt sát hạ sát ông Kim trong mọi cơ hội mà họ có, với hy vọngrằng thậm chí một cành ô liu nhỏ cũng có thể thuyết phục Triều Tiên làm chậm tiến độ phát triển chương trình tên lửa đạn đạo và hạt nhân của Bình consultant believes it's possible Washington allowed the information to leak to show that it doesn't want to kill Kim at any chance it gets,in hopes that even an olive branch that small could persuade North Korea to slow the pace of its ballistic missile and nuclear program quá trình này, nó cho thấy những thành kiến mà mọi người có, và cách chúng ta suy nghĩ về mọi thứ-In the process, it reveals the biases that people have, and how we make up our minds about things-Các chính sách vĩ mô ở Trung Quốc tập trung vào giải quyết các lỗ hổng tài chính lớn và đã tồn tại từ lâu,nhưng việc chuyển sang ổn định tăng trưởng như thế này có thể làm chậm tiến độ của chiến dịch giảm bớt đòn bẩy và từ đó làm gia tăng rủi ro trung hạn cho Trung Quốc và toàn bộ khu vực”, trích từ báo cáo của policies in China have been focused on addressing the economy's significant and longstanding financial vulnerabilities,but the shift toward stabilizing growth may mean slower progress on deleveraging and thus heightened medium-term risks for China and the entire region," the report cũng cho thấy chế độ ăn giàu trái cây có thể làm chậmtiến trình lão hóa tự nhiên của phổi ngay cả khi bạn không bao giờ hút thuốc”,It also suggests that a diet rich in fruits can slow down the lung's natural ageing process even if you have never smoked.".Mặc dù không thể điều trị bệnh dứt hẳn,nhưng bạn có thể làm chậmtiến triển của nó và giảm mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng bằng cáchlàm theo các mẹo và biện pháp tự nhiên được cung cấp trong bài viết it may be difficult to getrid of or reverse this condition, you can slow down its progression and reduce the severity of its symptoms by following the tips and natural remedies provided in this trị Không có nhiều cách điều trị cho AMD,nhưng chế độ dinh dưỡng và các bài tập về mắt có thể làm chậmtiến triển của There aren't many treatments for AMD,but diet and eye exercises can slow the progress of the thể duy trì nồng độ vitamin D cao có thể làm chậm sự tiến triển của with MSwho can maintain high levels of vitamin D can slow the progression of the thể duy trì nồng độ vitamin D cao có thể làm chậm sự tiến triển của người mắc MScó thể duy trì nồng độ vitamin D cao có thể làm chậm sự tiến triển của bệnh 64, 65.Individuals with MS whoare able to maintain high vitamin D levels may slow down the progression of their disease64, 65.Tuy nhiên, có một số bằng chứng hạn chế rằngviệc tiêu thụ nhiều vitamin E từ chế độ ăn uống có thể làm chậm sự tiến triển của ung thư dạ there is limitedevidence that consuming more vitamin E from the diet might slow the progression of stomach điều có thể làm chậm đi tiến độ của một đứa trẻ 6 tuổi khi bắt đầu học đàn piano là thực tế rằng trẻ không phải lúc nào cũng có khả năng đọc tốt ở độ tuổi thing that might slow a six-year-old down as they begin to study piano is the fact that they're not always going to be a strong reader at this nghiên cứu thực hiện trên 300 bệnh nhân Alzheimer cho thấy việc điều trị các yếu tố của mạch máu nhưnồng độ cholesterol và huyết áp cao thậm chí có thể làm chậm sự tiến triển của bệnh nhưng không trị hết bệnh 78.A study of three hundred alzheimer's patients found that treating vascular risk factors,such as high cholesterol and blood pressure, may even slow the progression of the disease but not stop đây, các nhà nghiên cứu ở benh vien mat báo cáo rằng các ống kính tiếp xúcmềm" thử nghiệm hai điểm" có thể làm chậm sự tiến triển của thị lực gần trẻ ở độ tuổi từ 11 đến 14, so với các ống kính tiếp xúc researchers in New Zealandreported that experimental"dual-focus" soft contact lenses were able to slow the progression of nearsightedness in children ages 11 to 14, compared with regular soft contact cá nhân bị MS màcó khả năng để duy trì nồng độ vitamin D cao có thể làm chậm sự tiến triển của high levels of vitamin D can slow the progression of the con bạn bị cận thị, bạn có thể tự hỏi liệu có phương thuốc nào hayít nhất là một cái gì đó có thể làm chậm sự tiến triển cận thị sao cho con bạn không cần tăng độ kính năm này qua năm your child has myopianearsightedness, you're probably wondering if there is a cure-or at least something that can be done to slow its progression so your child doesn't need stronger glasses year after nghiên cứu đã chỉ ra rằngthuốc giảm mắt atropine có thể làm chậm sự tiến triển của mắt cận thị, nhưng nó có thể gây ra các phản ứng phụ ở những độ mạnh cao như khó đọc và nhạy cảm với ánh sáng rực rỡ và giọt sức mạnh thấp không có trong thương mại ở has shown that atropine eye drops can slow the progression of short-sightedness, but it can cause side effects at high strengths- such as difficulty reading and sensitivity to bright light- and low-strength drops aren't commercially available in the tắc cơ bản Mặc dù người chơi luôn cố gắng cải thiện kỹ năng của họ,việc thiếu tập trung vào các kỹ năng cơ bản có thểlàm chậm tiến độ và thực sự khiến người chơi bị mắc sai While players are always striving to improve their skills,a lack of focus on fundamental skills can delay progress and actually make players take steps thay đổi về lệ phí và tài liệu nênChanges in fees anddocuments should be taken into account as they can cause your trouble and slow down the timeline of your ngày càng nhận ra phản ứng cảmxúc của người dùng đối với quảng cáo có thểlàm nhanh hoặc chậm tiến độ dẫn đến con đường mua because increasingly marketersfind that a user's emotional response to ads can accelerate or slow progress along the path to thế nên- tất cả những gì chị có thể làm chỉ là làm chậm tiếnđộ xâm thực của sự chấp nhận của bạn tại thời điểm này trong cuộc sống của bạn,những thứ có thể di chuyển với tốc độ chậm hơn, bạn có thể làm cho rất nhiều tiến your acceptance that at this time in your life,things may move at a slower speed, you can make a lot of ngắn hạn, thỏa thuận này có thể được diễn giải thông qua việc Mỹ làm chậmtiến độ triển khai hệ thống phòng thủ tên lửa THAAD ở Hàn the short term, this might translate into the United States slowing down its deployment of the THAAD missile defense system in South Korea. nhưng giảm đáng kể những sai may slow your operation, but it will reduce errors as này đôi khi có thể có nghĩa là làm chậm tiến độ của một dịch vụ để giúp người dùng tiếp thu thông tin hoặc đưa ra quyết định quan may occasionally mean slowing the progress of a service in order to help a user absorb information or make an important giải pháp toàn diện dễ cài đặt và sử dụng,do đó bạn có thể áp dụng một hệ thống mới mà không làm chậmtiến độ công việc của comprehensive solution that is easy to set up and use,so you can implement a new system without slowing down your business. Mọi dự án đều chậm tiến độ vì họ muốn mọi thứ vào ngày hôm pace was frenetic as everyone wanted everything yesterday. nhưng cuối cùng bạn sẽ nhận một hình phạt của Google. but you will eventually get hit with a Google vậy công trình sẽ kém chất lượng, chậm tiến độ và thầu phụ sẽ kiếm thêm chủ đầu tư một số phát sinh làm giá thành công trình tăng the works will be of poor quality, slow progress and subcontractors will earn some additional investors to increase the cost of construction nhà thầu chính mà bán thầu cho thầu phụ,thì thường chất lượng kém, chậm tiến độ, không an toàn lao main contractors that sell bids for subcontractors,usually substances Poor quality, slow progress, not safe ngày càng nhận ra phản ứng cảm xúc của người dùng đối với quảngcáo có thể làm nhanh hoặc chậm tiến độ dẫn đến con đường mua because increasingly marketers find that a user'semotional response to ads can accelerate or slow progress along the path to nhà thầu chính mà bán thầu cho thầu phụ,thì thường chất lượng kém, chậm tiến độ, không an toàn lao main contractors that sellsubcontracting are usually Poor quality, slow progress, not safe thời, một số dự án đã phải chịu sự chậm trễ kéo dài về giải phóng mặt bằng vàAt the same time, a number of projects have suffered lengthy delays in land clearance and chủ đạo do việc điều chỉnh lại kiến trúc lẫn quy hoạch. mainly due to the adjustment of planning and khi đó, chủ đầu tư AZ Land hiện đang gặpnhiều rắc rối với khách hàng do chậm tiến độ dự AZ Land investors arecurrently facing many problems with customers due to slow progress of the có 27 dự án điện do PVN, các nhà đầu tư BOT,Currently, 27 power projects implemented by PVN, in the form of BOT,Ngày 13/ 4, Tổ chức Hàng hải Quốc tế IMO của Liên Hợp Quốc đã đạt được một thỏa thuận về cắt giảm phát thải các- bon,The United Nations shipping agency reached an agreement on Friday to cut carbon emissions,Tuy nhiên, không chỉ chậm tiến độ do thiếu vốn mà nhiều dự án đến nay còn chưa rõ nguồn vốn, chưa có nhà tài trợ vốn nên chưa biết khi nào mới động thổ, triển khai not only slow progress due to lack of funds many projects to fund is still unknown, no donor should not know when the new ground-breaking, was thuận cũng có một điều khoản không cho phép Iran áp dụng bất kỳ hình phạt nào đối với bất kỳ côngty phát triển nào của Nga khi chậm tiến độ trong bất kỳ lĩnh vực nào trong 10 catch for Iran was that according to the agreement terms there was no clause allowing Iran to imposefines against any Russian development firm in the event of slow progress in any area for the next 10 nhiên, trên thực tếthì dự án trên đã để lại không ít những vụ việc lùm xùm trong quá trình thi công như chậm tiến độ, thi công ì ạch trong suốt 10 năm qua, đội vốn, mất an toàn trong thi công….However, in fact,the project has left many problems in the construction process such as slow progress, stagnant construction during the past 10 years, capital, unsafe construction.….Thỏa thuận cũng có một điều khoản không cho phépIran áp dụng bất kỳ hình phạt nào đối với bất kỳ công ty phát triển nào của Nga khi chậm tiến độ trong bất kỳ lĩnh vực nào trong 10 to the terms of the agreement,Iran cannot impose fines against any Russian development company in case of slow progress at any field over the next 10 doanh nghiệp bạn không phải lo chậm tiến độ dự án do thời gian phải chờ nhập hàng hóa từ nước ngoài hoặc do thiếu chủ động về thiết bị và các công việc liên quan đầu tư mua sắm thiết bị. import from foreign countries or due to the lack of activeness in equipment and work related to equipment purchase thuận này cũng bao gồm một điều khoản không cho phép Iran áp các lệnh trừng phạt lên bất kỳ công typhát triển nào của Nga thi công chậm tiến độ trong bất kỳ lĩnh vực nào trong vòng 10 catch for Iran was that, under the terms of the agreement, there was no clause that allowed Iran toimpose any penalties on any Russian developer firm for slow progress on any field for the next 10 tắc cơ bản Mặc dù người chơi luôn cố gắng cải thiện kỹ năng củahọ, việc thiếu tập trung vào các kỹ năng cơ bản có thể làm chậm tiến độ và thực sự khiến người chơi bị mắc sai While players are always striving to improve their skills,a lack of focus on fundamental skills can delay progress and actually make players take steps Lạp chứng kiến cảnh lạm phát dai dẳng mặc dù cuộc suy thoái kinh tế đã kéo dài đến năm thứ sáu,phản ánh sự gia tăng thuế gián thu và chậm tiến độ cải cách thị trường trong khi chính phủ đang phải vật lộn để đạt được mục tiêu mà những nhà cho vay quốc tế đặt has seen persistent inflation in spite of a prolonged recession now in its sixth year,reflecting increases in indirect taxation and slow progress with market reforms as the government struggles to achieve targets set by international Gates nhấn mạnh rằng, trong bất kỳ tình huống nào có thể xảy ra, ông không thấy có lý do để kéo chậm tiến độ triệt thoái binh sĩ Hoa Kỳ, nhưng ông cũng cho rằng bất kỳ việc tăng tốc nào cũng sẽ nhất thiết phụ thuộc vào sự lượng định tình hình của Tư lệnh Hoa Kỳ Ray stressed that, in any case, he saw no cause for a slowdown in the pace of troops pullouts, but that any acceleration, would necessarily depend on an assessment of the situation by Commander Ray nguyên nhân chậm tiến độ, ông Nguyễn Doãn Toàn- Trưởng ban Quản lý dự án NMNĐ Long Phú 1 cho hay Chủ yếu là do nhà thầu Power Machines PM- Nga bị Chính phủ Mỹ áp đặt lệnh cấm vận trực tiếp đối từ 26/ 1/ 2018. Head of Management Unit of Long Phu 1 Thermal Power Plant Project, said that it was mainly due to Power Machines contractorPM-Russia imposing a direct embargo against the US government from January 26, kỳ Tổng thống của Mahinda Rajapaksa, từ năm 2005 đến 2015 là một chế độ ngày càng độc đoán, đặc trưng bởi các quyền con người đang giảm dần trong nước, chủ nghĩa độc lập,suy yếu của các tổ chức chính phủ, chậm tiến độ hòa giải dân tộc sau hậu quả của cuộc nội chiến Sri Lanka và quan hệ chặt chẽ với Trung presidency of Mahinda Rajapaksa, from 2005 to 2015 was an increasingly authoritarian regime characterised by the diminishing human rights in the country, nepotism,weakening of government institutions, slow progress of national reconciliation in the aftermath of the Sri Lankan Civil War, and close ties to thông kê các vụ kiện thì đều do các chủ đầu tư không tuân theo quy trình và quy định của pháp luật và thậm chí là đi trước nhiều bước dẫn đến rất nhiều rủi ro cho người góp vốn mua dự án khihợp đồng bị phá vỡ vì chậm tiến độ, sai quy hoạch hoặc thậm chí là có những dự án không thể giải phóng mặt to lawsuit statistics, the investors are not following the procedures and regulations of the law and even ahead of many steps leading to a lot of risk for the capital contributors to buy theproject when the contract is broken because of slow progress, wrong planning or even projects can not clear the nay có rất nhiều công ty xây dựng chỉ nhận công trình xong rồi bán lại cho thầu phụ thầu chính giữ lại 15%- 30% giá trị hợp đồng, thầu phụ chỉ còn 70%- 85% giá trị hợp đồng vàđiều này làm công trình kém chất lượng, chậm tiến độ và thầu phụ sẽ phát sinh nhiều để bù vào phần chênh lệch mà thầu chính đã ăn present, many construction companies only receive the completed works and then sell them to subcontractorsthe main contractor retains 15%- 30% of the contract value, subcontractors only account for 70%- 85% of the contract value. Thiswill make the construction of poor quality, slow progress and subcontractors will arise much to offset the difference that the main contractor has blocked. Đúng tiến độ là công việc được triển khai theo đúng như lịch trình đã sắp xếp trước trình quay phim cho mùa mới diễn ra đúng tiến for the new season proceeded on nhà nên được hoàn thành đúng tiến building should be completed on số các cụm từ liên quan đến tiến độ- tiến độ xây dựng construction schedule- chậm tiến độ behind schedule- vượt tiến độ ahead of schedule- bắt kịp tiến độ catch up with the schedule- đẩy nhanh tiến độ accelerate the schedule- báo cáo tiến độ progress report Bảng tiến độ tiếng Anh là progress schedule, phiên âm là /ˈprəʊɡres ˈʃedjuːl/.Bạn đang xem Chậm tiến độ tiếng anh là gì Một số từ vựng tiếng Anh về bảng tiến độConstruction schedule Tiến độ xây dựng. Behind schedule Chậm tiến độ. On schedule Đúng tiến độ. Ahead of schedule Vượt tiến độ. Catch up the schedule Bắt kịp tiến độ Accelerate the schedule Đẩy nhanh tiến độ. Progress indicator Chỉ báo tiến độ. To stay on track Đảm bảo đúng tiến độ. Pace Nhịp độ tiến thêm Đụ Nữ Điều Tra Viên Trong Lúc Làm Nhiệm Vụ Haru Kawamura, Phim Sex Nữ Điều Tra Viên 18+ Việtsub Full Hd Project Schedule Tiến độ dự án. Changes in activity schedule Thay đổi lịch tiến độ. Time control Kiểm soát tiến độ. Progress reports Báo cáo tiến độ. Rate of progress Tiến độ thực hiện. Build the schedule Xây dựng kế hoạch tiến độ. General work program Tổng tiến độ thi công. Weekly work program Tiến độ thi công mỗi tuần. Procedure Tiến độ bàn giao. TagsHọc Tiếng Anh Cẩm Nang Tiếng Anh 153 1 minute read Facebook Twitter LinkedIn Tumblr Pinterest Reddit Pocket Share Facebook Twitter LinkedIn Tumblr Pinterest Reddit Pocket Có thể bạn quan tâm Nắm trọn chuyên đề hình học Oxyz và số phức 36 phút agoĐề thi học sinh giỏi Toán THCS cấp tỉnh năm 2020 – 2021 sở GD&ĐT Bình Dương 36 phút ago Toán 6 Bài 26 Phép nhân và phép chia phân số 38 phút agoĐề kiểm tra Toán 12 ôn tập hè 2019 trường Yên Phong 1 – Bắc Ninh 1 giờ agoĐề khảo sát đội tuyển HSG Toán 10 lần 1 năm học 2017 – 2018 trường THPT Thanh Miện – Hải Dương 1 giờ agoBộ đề phát triển đề minh họa tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán – Lê Quang Xe 1 giờ agoCheck Also Close Back to top button Close Tìm kiếm cho Close Search for HomeTiếng anhchậm tiến trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe Tin xấu là chúng ta còn chậm tiến độ. The bad news is that we are behind schedule. OpenSubtitles2018. v3 Chúng ta bị chậm tiến độ 6 phút rồi. We’re six minutes behind schedule! OpenSubtitles2018. v3 7 Tại những xứ chậm tiến, đa số dân chúng sống trong sự nghèo khổ. 7 In underdeveloped nations, most people live in poverty. jw2019 Tôi chầm chậm tiến về phía nó, giống như một người len lén theo một con chim. I moved slowly towards it, as one would stalk a bird. Literature Björk bị chậm tiến độ và phải chụp lại ảnh bìa album do Nick Knight thực hiện. Björk was behind schedule and the album’s cover design by Nick Knight needed a reshoot. WikiMatrix Skipper, chúng ta đã có mọi thứ mình cần nhưng chúng ta đang bị chậm tiến độ Skipper, we have all the parts we need but we’ re slightly behind schedule opensubtitles2 Tôi không thể để bị chậm tiến độ vì bất cứ chuyện gì. I couldn’t slow down for anything. OpenSubtitles2018. v3 Selznick không cho chúng tôi ăn trưa với lý do rằng ăn uống sẽ làm chậm tiến độ. Selznick refused to let us eat lunch, arguing that food would slow us up. WikiMatrix Điều đó sẽ khiến họ chậm tiến bộ. That will hold them back from making progress. jw2019 Một hàng người cắt mía đẫm mồ hôi chầm chậm tiến qua cánh đồng mía. A row of sweating cane cutters slowly advance through the field of sugarcane. jw2019 Có phải những bảng tin đó đến từ những xứ chậm tiến không? Were these reports from underdeveloped lands? jw2019 Điều đó làm chậm tiến trình ra quyết định. That slows down decision making. Literature Giai đoạn chậm tiến bộ Plateaus jw2019 Một gợi ý cuối cùng Đừng nản lòng khi thấy mình dường như chậm tiến bộ. A final thought Do not be discouraged when your progress seems slow. jw2019 Cô không thể làm chậm tiến độ. You can not stop progress. OpenSubtitles2018. v3 Điều này thấy rõ qua việc các cháu tương đối chậm tiến bộ về thiêng liêng. This became evident in their rather slow spiritual development. jw2019 Hey!Chúng tôi đang chậm tiến độ như vậy No, no problem opensubtitles2 Nhưng ông ấy cho hay sự thiếu tổ chức đang làm chậm tiến độ cứu hộ của họ . But he says a lack of organization is slowing their efforts . EVBNews Chúng ta luôn luôn phải chuyển nhà, đó là nguyên nhân mày chê bai về sự chậm tiến bộ. We already had to move home plate cos you bitched about the mud. OpenSubtitles2018. v3 Các nghiên cứu chỉ ra rằng nó cũng có thể làm chậm tiến trình viêm xương khớp của đầu gối. Studies indicate it can also slow the course of osteoarthritis of the knee. WikiMatrix Anh Edward,* có bốn con, một thời chậm tiến bộ về thiêng liêng, đã nghiệm thấy điều này là đúng. Edward,* a father of four who was slow to make spiritual progress, found this to be true. jw2019 Giới doanh nghiệp cho rằng kế hoạch sẽ làm chậm tiến trình phục hồi kinh tế và dẫn đến mất việc . Business say the scheme will delay economic recovery and lead to job losses . EVBNews Tuy nhiên, vận động thường xuyên và có thói quen ăn uống tốt có thể làm chậm tiến trình lão hóa. However, regular physical activity and good eating habits can slow this decline. jw2019 Báo cáo này sau đó được CIA kiểm chứng cho thấy không có dấu hiệu chậm tiến độ khai triển nào cả. That report was later verified by a CIA report that suggested there had been no slowdown at all. WikiMatrix Thầy khoa học tạo động lực cho tôi học hành bởi tôi là một học sinh chậm tiến mà không muốn học. OK, my science teacher got me studying because I was a goofball that didn’t want to study. QED About Author admin

chậm tiến độ tiếng anh là gì